Từ điển Thiều Chửu
槃 - bàn
① Cái mâm gỗ. ||② Vui vầy.

Từ điển Trần Văn Chánh
槃 - bàn
(văn) ① Cái mâm gỗ; ② Lớn; ③ Vui vầy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
槃 - bàn
Lối viết cổ của chữ Bàn 盤.